VN520


              

躲門戶

Phiên âm : duǒ mén hù.

Hán Việt : đóa môn hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因逃避債務、徭役而搬家, 不讓別人找到。《西遊記》第二一回:「想是躲門戶的, 恐怕里長曉得, 卻就連夜搬了。」


Xem tất cả...