VN520


              

躲迷藏

Phiên âm : duǒ mí cáng.

Hán Việt : đóa mê tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種遊戲。一人蒙住眼睛, 摸索捉他身邊來回躲避的人。也稱為「捉迷藏」。2.比喻言語、行為拐彎抹角, 使人難以捉摸。如:「請你開門見山的說好嗎?少跟我躲迷藏了。」也稱為「捉迷藏」。


Xem tất cả...