Phiên âm : duǒ ràng.
Hán Việt : đóa nhượng.
Thuần Việt : né tránh; trốn tránh; tránh.
né tránh; trốn tránh; tránh
躲闪;让开
yīliàng jìuhùchē jíchí ér lái,rénmen fēnfēn wǎng liǎngbiān duǒràng.
chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.