VN520


              

躲让

Phiên âm : duǒ ràng.

Hán Việt : đóa nhượng.

Thuần Việt : né tránh; trốn tránh; tránh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

né tránh; trốn tránh; tránh
躲闪;让开
yīliàng jìuhùchē jíchí ér lái,rénmen fēnfēn wǎng liǎngbiān duǒràng.
chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.


Xem tất cả...