Phiên âm : duǒ cáng.
Hán Việt : đóa tàng.
Thuần Việt : trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu.
Đồng nghĩa : 隱匿, 躲避, 逃避, 逃匿, 隱藏, .
Trái nghĩa : , .
trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu. 把身體隱蔽起來, 不讓人看見.