VN520


              

躲猾兒

Phiên âm : duǒ huár.

Hán Việt : đóa hoạt nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偷懶。《金瓶梅》第七六回:「今日前邊恁擺酒, 俺每都在這定果盒, 忙的了不得, 落得他在屋裡, 是全躲猾兒悄靜兒, 俺每也饒不過他。」也作「躲滑兒」。


Xem tất cả...