Phiên âm : duǒ huár.
Hán Việt : đóa hoạt nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偷懶。《金瓶梅》第七六回:「今日前邊恁擺酒, 俺每都在這定果盒, 忙的了不得, 落得他在屋裡, 是全躲猾兒悄靜兒, 俺每也饒不過他。」也作「躲滑兒」。