Phiên âm : duǒ shà.
Hán Việt : đóa sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煞, 不祥之事物。躲煞指家有死人, 在二七那天, 生者要迴避。《土風錄.卷二.躲煞》:「始死大所謂煞者, 富家延僧道作法, 曰接煞;貧者扃門盡室出, 曰躲煞。」