Phiên âm : duǒ lǎn.
Hán Việt : đóa lãn.
Thuần Việt : lười nhác; lười biếng; trốn việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lười nhác; lười biếng; trốn việc(躲懒儿)逃避工作或劳动;偷懒