Phiên âm : duǒ zhài.
Hán Việt : đóa trái .
Thuần Việt : trốn nợ.
Đồng nghĩa : 避債, .
Trái nghĩa : , .
trốn nợ. 欠債人因無錢還債, 避開跟債主見面.