VN520


              

躲不掉

Phiên âm : duǒ bù diào.

Hán Việt : đóa bất điệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法隱藏、躲避。例他一生做盡壞事, 最終還是躲不掉法律的制裁, 被法院判刑了。
無法隱藏、躲避。如:「他一生做盡壞事, 最終還是躲不掉法律的制裁, 被法院判刑了。」


Xem tất cả...