Phiên âm : shēn bài míng huī.
Hán Việt : thân bại danh huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事業、地位喪失, 名譽毀壞。比喻人澈底的失敗。《兒女英雄傳》第三二回:「否則浪得虛名, 畢竟才無足取, 甚而至於弄得身敗名隳的都有。」也作「身敗名裂」、「身廢名裂」。義參「身敗名裂」。見「身敗名裂」條。