VN520


              

身心交病

Phiên âm : shēn xīn jiāo bìng.

Hán Việt : thân tâm giao bệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肉體與精神都生病了。如:「那個人原先身體就羸弱, 加上最近失業的打擊, 便身心交病起來。」


Xem tất cả...