Phiên âm : shēn wài zhī wù.
Hán Việt : thân ngoại chi vật.
Thuần Việt : tài sản; của cải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài sản; của cải (ý nói những thứ ngoài cơ thể là những thứ không đáng coi trọng). 個人身體以外的東西(指財產等, 表示無足輕重的意思).