Phiên âm : shēn jià fēi fán.
Hán Việt : thân giá phi phàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容在社會上的地位、評價比一般人高。例她自從拿下影后大獎後, 從此片酬大漲, 身價非凡。形容在社會上的地位、評價比一般人高。如:「她自從拿下影后大獎後, 從此片酬大漲, 身價非凡。」