VN520


              

身價非凡

Phiên âm : shēn jià fēi fán.

Hán Việt : thân giá phi phàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容在社會上的地位、評價比一般人高。例她自從拿下影后大獎後, 從此片酬大漲, 身價非凡。
形容在社會上的地位、評價比一般人高。如:「她自從拿下影后大獎後, 從此片酬大漲, 身價非凡。」


Xem tất cả...