Phiên âm : xǐ pán.
Hán Việt : sỉ bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
踩踏他人的地盤。比喻探路。《水滸傳》第二回:「他道我來相腳頭躧盤, 你原來倒和賊人來往!」