VN520


              

躧盤

Phiên âm : xǐ pán.

Hán Việt : sỉ bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

踩踏他人的地盤。比喻探路。《水滸傳》第二回:「他道我來相腳頭躧盤, 你原來倒和賊人來往!」