VN520


              

躧步

Phiên âm : xǐ bù.

Hán Việt : sỉ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舞步, 輕快的腳步。《文選.左思.魏都賦》:「邯鄲躧步, 趙之鳴瑟。」