Phiên âm : xǐ bù.
Hán Việt : sỉ bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舞步, 輕快的腳步。《文選.左思.魏都賦》:「邯鄲躧步, 趙之鳴瑟。」