Phiên âm : xǐ píng.
Hán Việt : sỉ bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
踏平。《西遊記》第四一回:「我就掀翻了你的山場, 躧平了你的洞府!」