VN520


              

躧平

Phiên âm : xǐ píng.

Hán Việt : sỉ bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

踏平。《西遊記》第四一回:「我就掀翻了你的山場, 躧平了你的洞府!」