Phiên âm : xǐ hún shuǐ.
Hán Việt : sỉ hồn thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趁機搗亂、占人便宜。《醒世恆言.卷二三.金海陵縱欲亡身》:「迪輦阿不善躧渾水, 朕亦淫其妻以報之。」