Phiên âm : cù cù rán.
Hán Việt : thúc thúc nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心神不寧的樣子。《莊子.天運》:「子貢蹴蹴然立不安。」