Phiên âm : cù yuán.
Hán Việt : thúc viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代的踢球遊戲。參見「蹴鞠」條。明.沈德符《萬曆野編補遺.刑部.賭博厲禁》:「洪武二十二年聖旨:學唱的割了舌頭, 下棋打雙陸的斷手, 蹴圓者卸腳。」