Phiên âm : cèng dèng.
Hán Việt : thặng đặng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仕途蹭蹬
♦Thất thế, lận đận, không thỏa ý. ◎Như: khoa danh thặng đặng 科名蹭蹬 công danh lận đận.