VN520


              

蹭蹬

Phiên âm : cèng dèng.

Hán Việt : thặng đặng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仕途蹭蹬

♦Thất thế, lận đận, không thỏa ý. ◎Như: khoa danh thặng đặng 科名蹭蹬 công danh lận đận.