Phiên âm : cèng léng zi.
Hán Việt : thặng lăng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事故意拖延遲滯。如:「你若不願意作儘管明說, 別跟我這麼蹭稜子。」