Phiên âm : cèngr xì.
Hán Việt : thặng nhi hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不必花錢即可聽的戲劇。如:「好哇!今晚又可聽蹭兒戲了!」