VN520


              

蹓躂

Phiên âm : liù dā.

Hán Việt : 蹓 躂.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒逛、散步。例他整天在家閒待, 悶得發慌, 因此想出去蹓躂一會兒。
閒逛、散步。如:「他牽著狗蹓躂去了。」也作「溜達」、「遛達」。今俗讀多作ㄌㄧㄡ. ㄉㄚ liūda。

dạo bộ; thả bộ; tản bộ; đi dạo; đi bách bộ。
散步;閒走。
吃過晚飯,到街上蹓躂蹓躂。
ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.