Phiên âm : liù wān r.
Hán Việt : 蹓 loan nhân.
Thuần Việt : thả bộ; đi dạo; đi dạo; đi bách bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thả bộ; đi dạo; đi dạo; đi bách bộ散步你到哪去蹓弯儿啦?nǐ dào nǎ qù liù wān er la?bạn đi dạo ở đâu?