VN520


              

蹓弯儿

Phiên âm : liù wān r.

Hán Việt : 蹓 loan nhân.

Thuần Việt : thả bộ; đi dạo; đi dạo; đi bách bộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thả bộ; đi dạo; đi dạo; đi bách bộ
散步
你到哪去蹓弯儿啦?
nǐ dào nǎ qù liù wān er la?
bạn đi dạo ở đâu?