VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹓跶
Phiên âm :
liū da.
Hán Việt :
蹓 跶 .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
吃過晚飯, 到街上蹓跶蹓跶.
蹓早儿 (liù zǎo r) : đi dạo buổi sáng
蹓跶 (liū da) : 蹓 跶
蹓彎兒 (liù wān r) : 蹓 loan nhi
蹓躂 (liù dā) : 蹓 躂
蹓弯儿 (liù wān r) : thả bộ; đi dạo; đi dạo; đi bách bộ
蹓早兒 (liù zǎo r) : đi dạo buổi sáng