VN520


              

踱步

Phiên âm : duò bù.

Hán Việt : đạc bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慢步的走來走去。例他經常在寢室裡低頭踱步, 思考課業上的問題。
慢步的走來走去。如:「他低頭踱步, 不知又在想些什麼?」也作「踱方步」。