Phiên âm : duò bù.
Hán Việt : đạc bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慢步的走來走去。例他經常在寢室裡低頭踱步, 思考課業上的問題。慢步的走來走去。如:「他低頭踱步, 不知又在想些什麼?」也作「踱方步」。