VN520


              

踱來踱去

Phiên âm : duò lái duò qù.

Hán Việt : đạc lai đạc khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慢步的來回走著。《紅樓夢》第三七回:「寶玉背著手, 在迴廊上踱來踱去。」