Phiên âm : duò lā.
Hán Việt : đạc lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小步的走。如:「飯後踱拉一會兒, 有助於消化。」《兒女英雄傳》第二一回:「我怕甚麼?撒開腿子就到咧。你那踱拉踱拉的, 踱拉到啥時候纔到咧。」