VN520


              

踱拉

Phiên âm : duò lā.

Hán Việt : đạc lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小步的走。如:「飯後踱拉一會兒, 有助於消化。」《兒女英雄傳》第二一回:「我怕甚麼?撒開腿子就到咧。你那踱拉踱拉的, 踱拉到啥時候纔到咧。」