Phiên âm : cǎi dào.
Hán Việt : thải đạo.
Thuần Việt : thăm dò; điều nghiên địa hình; tìm hiểu địa hình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm dò; điều nghiên địa hình; tìm hiểu địa hình (trộm cướp trước khi trộm cướp quan sát địa hình). (踩道兒)盜賊作案前察看地形.