Phiên âm : cǎi tà.
Hán Việt : thải đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 踐踏, 踹踏, .
Trái nghĩa : , .
踐踏。例維護公園的景觀, 請勿踩踏草坪。踐踏。如:「請勿踩踏草坪。」