VN520


              

踩踏

Phiên âm : cǎi tà.

Hán Việt : thải đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 踐踏, 踹踏, .

Trái nghĩa : , .

踐踏。例維護公園的景觀, 請勿踩踏草坪。
踐踏。如:「請勿踩踏草坪。」