Phiên âm : cǎi ruǎn suǒ.
Hán Việt : thải nhuyễn tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以繩索繫於兩定點而中間懸空, 使表演者行走其上而不墜的技藝。即今馬戲團中走鋼絲的表演。如:「他踩軟索的絕技吸引著全場觀眾, 令人嘆為觀止。」