Phiên âm : tī tuō.
Hán Việt : thích thoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫離、甩脫。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第九出》:「奴家從小流落在風塵, 幾番和你共枕同衾, 如今踢脫做良人。」