Phiên âm : tiào bù zhá.
Hán Việt : khiêu bố trát .
Thuần Việt : đuổi tà ma; trừ tà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đuổi tà ma; trừ tà (tập tục của đạo Lạt Ma). 喇嘛教習俗, 在宗教節日里喇嘛裝扮成神佛魔鬼等, 誦經跳舞. 也叫打鬼或跳神. (布扎, 藏語, 惡鬼).