VN520


              

跳布扎

Phiên âm : tiào bù zhá.

Hán Việt : khiêu bố trát .

Thuần Việt : đuổi tà ma; trừ tà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đuổi tà ma; trừ tà (tập tục của đạo Lạt Ma). 喇嘛教習俗, 在宗教節日里喇嘛裝扮成神佛魔鬼等, 誦經跳舞. 也叫打鬼或跳神. (布扎, 藏語, 惡鬼).


Xem tất cả...