Phiên âm : tiào tái.
Hán Việt : khiêu đài .
Thuần Việt : cầu nhảy; ván nhảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu nhảy; ván nhảy. 跳水池旁為跳水設置的臺. 臺高一般為五米、七米五和十米, 上有跳板.