VN520


              

跳臺

Phiên âm : tiào tái.

Hán Việt : khiêu đài .

Thuần Việt : cầu nhảy; ván nhảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầu nhảy; ván nhảy. 跳水池旁為跳水設置的臺. 臺高一般為五米、七米五和十米, 上有跳板.


Xem tất cả...