VN520


              

跳天撅地

Phiên âm : tiào tiān juē dì.

Hán Việt : khiêu thiên quyệt địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容頑皮, 到處竄跳的樣子。元.白樸《牆頭馬上》第三折:「小業種把攏門掩上些, 道不的跳天撅地十分劣, 被老相公親向園中撞見著。」


Xem tất cả...