VN520


              

跳蹋

Phiên âm : tiào tà.

Hán Việt : khiêu đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人發脾氣或著急而跳腳。《紅樓夢》第六回:「這長安城中, 遍地皆是錢, 只可惜沒人會拿去罷了, 在家跳蹋會子也不中用的。」也作「跳塔」。


Xem tất cả...