VN520


              

跳踉

Phiên âm : tiào liáng.

Hán Việt : khiêu lương.

Thuần Việt : náo loạn; ngang ngược tàn ác; dối trên gạt dưới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

náo loạn; ngang ngược tàn ác; dối trên gạt dưới. 同"跳梁".

♦§ Cũng viết là khiêu lương 跳梁.
♦Nhảy lên, khiêu dược, khiêu động. ◇Hàn Dũ 韓愈: Ngôn vị tất, ngũ quỷ tương dữ trương nhãn thổ thiệt, khiêu lương yển phó 言未畢, 五鬼相與張眼吐舌, 跳踉偃仆 (Tống cùng văn 送窮文).
♦Ngang ngược, cường hoành. ◇Lưu Cơ 劉基: Kim Kinh kí thịnh ư nam, nhi Tần hựu khởi ư tây, Địch hựu khiêu lương ư bắc 今荊既盛于南, 而秦又起于西, 狄又跳踉于北 (Xuân thu minh kinh 春秋明經, Tần phạt Tấn Địch xâm Tống Sở tử thái hầu thứ ư quyết hạc 秦伐晉狄侵宋楚子蔡侯次於厥貉).


Xem tất cả...