Phiên âm : tiào yuè.
Hán Việt : khiêu dược.
Thuần Việt : nhảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhảy跳1.tiàoyuè qiánjìnnhảy về phía trước跳跃运动tiàoyuè yùndòngnhảy vận động; môn thể thao nhảy.