Phiên âm : tiào chuán.
Hán Việt : khiêu thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用船隻非法偷渡。例他在美國紐約跳船, 原本打算賺錢發財, 沒想到至今仍過著躲躲藏藏的日子。利用船隻非法偷渡。如:「他在美國紐約跳船, 成了那裡的偷渡客。」