VN520


              

跳船

Phiên âm : tiào chuán.

Hán Việt : khiêu thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用船隻非法偷渡。例他在美國紐約跳船, 原本打算賺錢發財, 沒想到至今仍過著躲躲藏藏的日子。
利用船隻非法偷渡。如:「他在美國紐約跳船, 成了那裡的偷渡客。」


Xem tất cả...