Phiên âm : tiào bǎn.
Hán Việt : khiêu bản .
Thuần Việt : ván cầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ván cầu (dùng để đi lên tàu, thuyền). 搭在車、船等的邊沿便于人上下的長板.