VN520


              

跳投

Phiên âm : tiào tóu.

Hán Việt : khiêu đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種籃球動作。利用跳起時, 在空中投籃, 可減少被對手撥掉的機會。也稱為「跳射」。
跳投指躍起在空中後出手投籃, 是籃球中最基本的技術動作之一.廣義的跳投可以泛指一切腳離地的投籃, 但也有將在投籃的同時起跳的動作稱爲“投跳”的說法....閱讀更多


Xem tất cả...