Phiên âm : tiào fáng zi.
Hán Việt : khiêu phòng tử.
Thuần Việt : nhảy ô; chơi nhảy ô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhảy ô; chơi nhảy ô (trò chơi của trẻ em). 一種兒童游戲, 在地上畫幾個方格, 一只腳著地, 沿地面踢瓦片, 依次序經過各格. 也叫跳間.