Phiên âm : tiào dàn.
Hán Việt : khiêu đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經彈射撞擊後改變進行方向的子彈。如:「在這場警匪槍戰中, 有個路人被牆壁彈射回來的跳彈擊中。」