Phiên âm : tiào tǎ lún zhá.
Hán Việt : khiêu tháp luân trát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輪鍘, 揮舞鍘刀。「跳塔輪鍘」比喻手段好, 本領高強, 又敢冒險。元.關漢卿《魯齋郎.楔子》:「你便不良會可跳塔輪鍘, 那一個官司敢把勾頭押, 題起他名兒也怕。」