VN520


              

跳在黃河洗不清

Phiên âm : tiào zài huáng hé xǐ bù qīng.

Hán Việt : khiêu tại hoàng hà tẩy bất thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)黃河之水混濁, 不易洗清東西。比喻冤枉無法洗刷。《兒女英雄傳》第二二回:「我何玉鳳這個心跡, 大約是說破了嘴, 也沒人相信, 跳在黃河也洗不清, 可就完了我何玉鳳的身份了。」也作「跳到黃河洗不清」、「跳進黃河也洗不清」。


Xem tất cả...