Phiên âm : tiào dòng.
Hán Việt : khiêu động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只要我的心還在跳動, 我就不會停止工作.
♦Chấn động, dao động. ◎Như: nội tâm khiêu động 內心跳動.