Phiên âm : tiào dòng.
Hán Việt : khiêu động.
Thuần Việt : đập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đập一起一伏地动zhǐyào wǒ de xīn hái zài tiàodòng, wǒ jiù bù huì tíngzhǐ gōngzuò.hễ tim tôi còn đập, tôi sẽ không dừng công việc.