Phiên âm : tiào sǎn.
Hán Việt : khiêu tán.
Thuần Việt : nhảy dù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhảy dù. 利用降落傘從飛行中的飛機或跳傘塔上跳下來.