Phiên âm : tiào sǎn tǎ.
Hán Việt : khiêu tán tháp.
Thuần Việt : tháp nhảy dù .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháp nhảy dù (dùng để tập luyện nhảy dù, cao khoảng 50 mét.)训练跳伞用的塔形建筑物,高度一般为五十米