VN520


              

跳伞塔

Phiên âm : tiào sǎn tǎ.

Hán Việt : khiêu tán tháp.

Thuần Việt : tháp nhảy dù .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháp nhảy dù (dùng để tập luyện nhảy dù, cao khoảng 50 mét.)
训练跳伞用的塔形建筑物,高度一般为五十米


Xem tất cả...