Phiên âm : lù fèi.
Hán Việt : lộ phí.
Thuần Việt : lộ phí; phí đi đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ phí; phí đi đường旅程中所用的钱,包括交通伙食住宿等方面的费用